Tìm thấy:
|
1.
LENA HU Bạn gái - bạn trai
/ Lena Hu ; An Lạc group dịch
.- Tái bản lần 1 .- H. : Phụ nữ ; Công ty Văn hoá An Lạc , 2019
.- 191tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Giáo dục giới tính)
Tóm tắt: Giải đáp những thắc mắc tâm sinh lý của lứa tuổi dậy thì, giúp các em gái nhận biết được sự chuyển biến trong cơ thể, tâm sinh lý, ý thức về giới tính, kiến thức ngừa thai... ISBN: 9786045664445 / 82000đ
1. Nuôi dạy con. 2. Tuổi dậy thì. 3. Con gái.
649.1252 LH.BG 2019
|
ĐKCB:
PM.010602
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
TRƯƠNG CẦN Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi
: Dành cho trẻ 6-12 tuổi
/ Trương Cần ; Hà Linh dịch
.- H. : Dân trí , 2021
.- 107 tr. : ảnh màu ; 21 cm .- (Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan)
Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện thú vị, sinh động, dễ đọc dễ hiểu trong cuộc sống, mang đến cho trẻ cách nhìn và tư duy đa diện về hiếu thuận để từng bước thay đổi nhận thức, hình thành thói quen tốt đẹp, sống hết mình. ISBN: 9786043149999 / 50000đ
1. Giáo dục gia đình. 2. Nuôi dạy con. 3. [Truyện kể]
I. Hà Linh.
649.7 TC.CM 2021
|
ĐKCB:
PM.010601
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
TRƯƠNG CẦN Thực ra tôi rất giỏi
: Dành cho trẻ 6-12 tuổi
/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch
.- H. : Dân trí , 2021
.- 119 tr. : tranh màu ; 21 cm .- (Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan)
Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện thú vị, sinh động, dễ đọc dễ hiểu trong cuộc sống, mang đến cho trẻ cách nhìn và tư duy đa diện về hành trinh đến với thành công của các nhân vật nổi tiếng như: Napoleon, Nick Vujicic, Abraham Lincoln, v.v… ISBN: 9786043148763 / 50000đ
1. Nuôi dạy con. 2. [Sách thiếu nhi]
I. Phạm Hồng.
649 TC.TR 2021
|
ĐKCB:
PM.010772
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
LENA HU Nguyệt san của tớ
/ Lena Hu ; An Lạc Group dịch
.- H. : Phụ nữ ; Công ty Văn hoá An Lạc , 2019
.- 143tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Giáo dục giới tính)
Tóm tắt: Giải đáp những thắc mắc tâm sinh lý của lứa tuổi dậy thì xoay quanh vấn đề của kỳ kinh nguyệt đầu tiên và những khúc mắc cũng như trục trặc quanh kỳ đèn đỏ giúp các em gái nhận biết được sự chuyển biến trong cơ thể ISBN: 9786045664438 / 68000đ
1. Con gái. 2. Nuôi dạy con. 3. Tuổi dậy thì.
649.1252 LH.NS 2019
|
ĐKCB:
PM.010784
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|